Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân
シアン化銀 シアンかぎん
mạ bạc xyanua
シアン化水素 シアンかすいそ しあんかすいそ
xyanua hy-đrô
シアン化ナトリウム シアンかナトリウム
xyanua natri
シアン化物 シアンかぶつ シアンばけもの
xyanua
臭化シアン しゅーかシアン
brom cyanua (hợp chất vô cơ, công thức: brcn)
シアン化カリウム シアンかカリウム しあんかかりうむ
kali cyanide (một hợp chất hóa học không màu của kali có công thức hóa học KCN)
硫化水銀 りゅうかすいぎん
thủy ngân sunfua