Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シアン化銀(I)
シアン化銀 シアンかぎん
mạ bạc xyanua
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân
シアン化ナトリウム シアンかナトリウム
xyanua natri
シアン化物 シアンかぶつ シアンばけもの
xyanua
臭化シアン しゅーかシアン
brom cyanua (hợp chất vô cơ, công thức: brcn)
シアン化カリウム シアンかカリウム しあんかかりうむ
kali cyanide (một hợp chất hóa học không màu của kali có công thức hóa học KCN)
シアン化合物 シアンかごうぶつ
hợp chất hóa học Cyanide
シアン化水素 シアンかすいそ しあんかすいそ
xyanua hy-đrô