Các từ liên quan tới シェイクスピアの上演
上演 じょうえん
bản tưồng
上演する じょうえん じょうえんする
dàn cảnh.
卓上演説 たくじょうえんぜつ
after-dinner speech, speech made at a dinner (luncheon)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
積分の演算 せきぶんのえんざん
toán tử tích phân
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
口演 こうえん
sự nói chuyện trước đông người