Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シェリー準男爵
男爵 だんしゃく
nam tước
男爵芋 だんしゃくいも
Irish Cobbler potato
シェリー シェリー
rượu vàng; rượu nâu
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
シェリー酒 シェリーしゅ シェリーさけ
rượu xêret
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.