Kết quả tra cứu 男爵
Các từ liên quan tới 男爵
男爵
だんしゃく
「NAM TƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Nam tước
〜に
准男爵
の
位
を
授
ける
Công nhận chức vị nam tước cho ~.
男爵
は
貴族
のうちで
一番下
の
位
だ
Nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc. .

Đăng nhập để xem giải thích