Các từ liên quan tới シェルブールの雨傘
雨傘 あまがさ
ô che mưa
雨傘蛇 あまがさへび アマガサヘビ
rắn cạp nia bắc, rắn mai gầm bạc, kim tiền bạch hoa xà, rắn hổ khoang, rắn vòng bạc, ngù cáp tan
丸尾雨傘 まるおあまがさ マルオアマガサ
rắn cạp nong
雨傘番組 あまがさばんぐみ
chương trình được phát sóng khi một trận đấu điền kinh bị hủy do thời tiết xấu và không thể phát sóng được
核の傘 かくのかさ
ô hạt nhân bảo vệ (chỉ sự bảo đảm an toàn cho các nước đồng minh bằng vũ khí hạt nhân của các nước sở hữu vũ khí hạt nhân)
傘 かさ
cái ô
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
電灯の傘 でんとうのかさ
chao đèn.