Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シェル
loại phần mềm
ハ
quá bán.
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Bourneシェル Bourneシェル
trình thông dịch dòng lệnh shell cho hệ điều hành máy tính
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
シーシェル シー・シェル
phần mềm