Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シカソ圏
圏 けん
loại
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng
岩圏 がんけん
lithosphere
熱圏 ねつけん
tầng nhiệt; nhiệt quyển; thượng tầng khí quyển
時圏 じけん
một đường tròn lớn đi qua cả hai cực trên thiên cầu và cắt xích đạo thiên thể theo góc vuông
圏外 けんがい
vùng bên ngoài
大圏 たいけん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu
水圏 すいけん
thủy quyển