Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カモシカ類 カモシカるい
loài linh dương
シカ
hươu
シカ科 シカか
họ Hươu nai (là một họ gồm các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhai lại)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch