Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シグナル伝達
MAP Kinaseシグナル伝達系 MAP Kinaseシグナルでんたつけー
con đường MAPK/ERK
カルシウムシグナル伝達 カルシウムシグナルでんたつ
truyền tín hiệu canxi
伝達 でんたつ
sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra
dấu hiệu; tín hiệu.
伝達コスト てんたつコスト
chi phí truyền
シナプス伝達 シナプスでんたつ
dẫn truyền qua synap
熱伝達 ねつでんたつ
sự trao đổi nhiệt
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.