Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイング ウィング ウイング
cánh; mặt nhìn nghiêng; biên
ガルウイング ガル・ウイング
gull wing
ウイングチップ ウイング・チップ
wing tip
ウイングカラー ウイング・カラー
ve áo (ở cổ áo).
ライトウイング ライト・ウイング
cánh phải
ウイングポンプ ウイング・ポンプ
wing pump
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく