Các từ liên quan tới シス☆ぽん〜孕ませ♪ご馳走さまっ!〜
ご馳走さま ごちそうさま
xin cám ơn đã chiêu đãi; xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)
ご馳走 ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
孕ませ はらませ
mang thai
馳走 ちそう
sự đối đãi từ tận đáy lòng; buổi tiệc; đãi tiệc; trò giải trí; những người tốt
ご馳走する ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
御馳走します ごちそうします
Đãi, chiêu đãi
sự đi lang thang, sự đi ngao du, sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc, lang thang, ngao du, dông dài; không có mạch lạc, rời rạc, leo; bò, nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...)
御馳走様 ごちそうさま
dự tiệc