馳走
ちそう「TRÌ TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đối đãi từ tận đáy lòng; buổi tiệc; đãi tiệc; trò giải trí; những người tốt

Từ đồng nghĩa của 馳走
noun
Bảng chia động từ của 馳走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 馳走する/ちそうする |
Quá khứ (た) | 馳走した |
Phủ định (未然) | 馳走しない |
Lịch sự (丁寧) | 馳走します |
te (て) | 馳走して |
Khả năng (可能) | 馳走できる |
Thụ động (受身) | 馳走される |
Sai khiến (使役) | 馳走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 馳走すられる |
Điều kiện (条件) | 馳走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 馳走しろ |
Ý chí (意向) | 馳走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 馳走するな |