御馳走します
ごちそうします
Đãi, chiêu đãi
今晩は私がご馳走します
Tối hôm nay hãy để tôi đãi bạn.

御馳走します được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御馳走します
御馳走様 ごちそうさま
dự tiệc
馳走する ちそうする
thết đãi.
馳走 ちそう
sự đối đãi từ tận đáy lòng; buổi tiệc; đãi tiệc; trò giải trí; những người tốt
ご馳走する ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
ご馳走 ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
御馳走様でした ごちそうさまでした
nói sau những bữa ăn
ご馳走さま ごちそうさま
xin cám ơn đã chiêu đãi; xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.