Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御馳走します
ごちそうします
Đãi, chiêu đãi
御馳走様 ごちそうさま
dự tiệc
馳走する ちそうする
thết đãi.
馳走 ちそう
sự đối đãi từ tận đáy lòng; buổi tiệc; đãi tiệc; trò giải trí; những người tốt
ご馳走する ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
ご馳走 ごちそう
御馳走様でした ごちそうさまでした
nói sau những bữa ăn
ご馳走さま ごちそうさま
xin cám ơn đã chiêu đãi; xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
Đăng nhập để xem giải thích