ご馳走する
ごちそう
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chiêu đãi; khao; đãi
シェフ
は
私
たちに
デザート
を
無料
でごちそうしてくれた
Đầu bếp đã đãi chúng tôi món tráng miệng miễn phí
〜で
次回会
う
時
は
私
がごちそうします
Lần sau khi chúng ta gặp nhau ở ~ tôi sẽ chiêu đãi (khao, đãi) anh .

Bảng chia động từ của ご馳走する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ご馳走する/ごちそうする |
Quá khứ (た) | ご馳走した |
Phủ định (未然) | ご馳走しない |
Lịch sự (丁寧) | ご馳走します |
te (て) | ご馳走して |
Khả năng (可能) | ご馳走できる |
Thụ động (受身) | ご馳走される |
Sai khiến (使役) | ご馳走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ご馳走すられる |
Điều kiện (条件) | ご馳走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ご馳走しろ |
Ý chí (意向) | ご馳走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ご馳走するな |
ご馳走する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご馳走する
ご馳走 ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
馳走する ちそうする
thết đãi.
馳走 ちそう
sự đối đãi từ tận đáy lòng; buổi tiệc; đãi tiệc; trò giải trí; những người tốt
ご馳走さま ごちそうさま
xin cám ơn đã chiêu đãi; xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)
ご馳走様でした ごちそうさまでした
cảm ơn vì bữa ăn ngon
御馳走様 ごちそうさま
dự tiệc
御馳走します ごちそうします
Đãi, chiêu đãi
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.