Các từ liên quan tới シスコげらげら劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
げらげら笑う げらげらわらう
cười hô hố; cười ha hả
hô hố (cười); ha hả (cười)
ゲラゲラ げらげら
hướng dẫn
荒らげる あららげる あらげる
nâng cao (giọng nói)
chim gõ kiến
あらげ木耳 あらげきくらげ アラゲキクラゲ
mộc nhĩ
揚げ場 あげば あげじょう
nơi cập bến của thuyền bè; việc tăng giá cổ phiếu tông qua trao đổi tại thị trường chứng khoán