揚げ場
あげば あげじょう「DƯƠNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Nơi cập bến của thuyền bè; việc tăng giá cổ phiếu tông qua trao đổi tại thị trường chứng khoán

揚げ場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚げ場
荷揚げ場 にあげば にあげじょう
nơi bốc dỡ hàng
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げカス あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
揚げ超 あげちょう
trạng thái dân chúng nhận được nhiều hơn những gì chính phủ đã chi ra
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên