Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
システム手帳
システムてちょう
personal organiser (e.g. Filofax)
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
手帳 てちょう
sổ tay
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet
手帳リフィル てちょうリフィル
giấy thêm cho sổ tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
母子手帳 ぼしてちょう
sổ mẹ và bé
Đăng nhập để xem giải thích