システム手帳
システムてちょう
☆ Danh từ
Sổ lập kế hoạch dạng hệ thống
来年
の
予定
を
システム手帳
に
書
き
始
めた。
Tôi đã bắt đầu ghi kế hoạch cho năm sau vào sổ tay hệ thống của mình.

システム手帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム手帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
手帳 てちょう
sổ tay
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet
手帳リフィル てちょうリフィル
giấy thêm cho sổ tay
年金手帳 ねんきんてちょう
sổ lương hưu
警察手帳 けいさつてちょう
sổ tay của cảnh sát (dùng như thẻ cảnh sát)
お薬手帳 おくすりてちょう
sổ tay y tế (cuốn sổ nhỏ dùng để ghi chép thông tin về các loại thuốc mà bạn đang sử dụng)
手帳本体 てちょうほんたい
Sổ tay chính