Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
手帳 てちょう
sổ tay
出金帳 しゅっきんちょう
sổ chi.
貯金帳 ちょきんちょう
sổ tiết kiệm
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet
システム手帳 システムてちょう
personal organiser (e.g. Filofax)
手帳リフィル てちょうリフィル
giấy thêm cho sổ tay
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm