計算機システム監査
けいさんきシステムかんさ
☆ Danh từ
Kiểm toán hệ thống máy tính

計算機システム監査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計算機システム監査
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算機システム けいさんきシステム
hệ thống tính toán
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
システム監査人 システムかんさにん
kiểm toán công nghệ thông tin
会計監査 かいけいかんさ
sự kiểm toán; kiểm toán
計算機 けいさんき
máy tính.
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
計算機ネットワーク けいさんきネットワーク
mạng điện toán