システム運用
システムうんよー
Sự vận hành hệ thống
Công việc quản lý và vận hành hệ thống để máy chủ và mạng không bị dừng do sự cố, thay thế cho con người trong việc quản lý quỹ
Hương pháp đầu tư sử dụng một lượng lớn dữ liệu và hệ thống như giá cổ phiếu trong quá khứ và các chỉ số kinh tế để tạo ra sự phân bổ tài sản dựa trên lý thuyết đầu tư và xây dựng một danh mục đầu tư tối ưu
Họat động của hệ thống
☆ Danh từ
Sự vận hành hệ thống
Họat động của hệ thống
システム運用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム運用
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運用 うんよう
sự vận hành
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt