Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧羊 ぼくよう
sự chăn nuôi cừu; cừu được chăn thả
牧羊者 ぼくようしゃ
người chăn cừu.
牧羊地 ぼくようち
ăn cỏ hoặc ăn cỏ hạ cánh
牧羊犬 ぼくようけん
chó chăn cừu
牧神 ぼくしん
chúa trời (của) thú nuôi nâng; cái chảo
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
牧 まき
đồng cỏ