牧羊
ぼくよう「MỤC DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chăn nuôi cừu; cừu được chăn thả

Bảng chia động từ của 牧羊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 牧羊する/ぼくようする |
Quá khứ (た) | 牧羊した |
Phủ định (未然) | 牧羊しない |
Lịch sự (丁寧) | 牧羊します |
te (て) | 牧羊して |
Khả năng (可能) | 牧羊できる |
Thụ động (受身) | 牧羊される |
Sai khiến (使役) | 牧羊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 牧羊すられる |
Điều kiện (条件) | 牧羊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 牧羊しろ |
Ý chí (意向) | 牧羊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 牧羊するな |