Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疾走 しっそう
sự chạy nhanh; sự lao nhanh; sự phóng nhanh.
疾走する しっそうする
chạy nước rút; chạy hết tốc lực
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
走査線 そうさせん
quét hàng (e.g. tv)
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.