Các từ liên quan tới シティエフエム都城
都城 とじょう
thành phố
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
都 と みやこ
thủ đô
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
都護 とご
vị quan chỉ huy quân đội , bảo vệ cai quản biên cương thời nhà Đường ở Trung Quốc