Các từ liên quan tới シティハウス浦和高砂
高砂 たかさご タカサゴ
người thợ may hai mặt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
真砂和え まさごあえ
món trộn trứng cá masago
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高砂百合 たかさごゆり タカサゴユリ
hoa loa kèn Đài Loan