Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シドニー造幣局
造幣局 ぞうへいきょく
sở đúc tiền (xu)
造幣 ぞうへい
Sự đúc tiền
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
Sydney
贋造紙幣 がんぞうしへい
tiền giấy giả
偽造紙幣 ぎぞうしへい
Tiền giả
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.