Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シナぷしゅ
シナ海 シナかい
biển Trung Quốc
支那 しな シナ
Trung Quốc (cách gọi xúc phạm)
東シナ海 ひがしシナかい
biển đông( biển phía nam trung quốc)
シナチョン シナ・チョン
China and Korea, Chinese and Korean people
シナバー シナ・バー
cinnabar, mercury sulphide (sulfide)
南シナ海 みなみシナかい みなみしなかい
biển Đông
はでゅーぷ はでゅーぷ
phần mềm apache hadoop
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)