Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シナプス後膜 シナプスこうまく
màng sau synap
肥厚 ひこう
(y học) sự nở to, sự phình trướng
シナプス後電位 シナプスごでんい
điện thế sau snap
シナプス後抑制 シナプスごよくせい
ức chế sau synap
後部 こうぶ
phía sau; mặt sau
シナプス シナプス
noron thần kinh
肥後椿 ひごつばき
higo camelia, Camellia japonica var.
部厚い ぶあつい
dày; cồng kềnh