肥厚
ひこう「PHÌ HẬU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(y học) sự nở to, sự phình trướng

Bảng chia động từ của 肥厚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肥厚する/ひこうする |
Quá khứ (た) | 肥厚した |
Phủ định (未然) | 肥厚しない |
Lịch sự (丁寧) | 肥厚します |
te (て) | 肥厚して |
Khả năng (可能) | 肥厚できる |
Thụ động (受身) | 肥厚される |
Sai khiến (使役) | 肥厚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肥厚すられる |
Điều kiện (条件) | 肥厚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肥厚しろ |
Ý chí (意向) | 肥厚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肥厚するな |
肥厚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥厚
角質肥厚 かくしつひこう
sự dày lên của chất sừng ( khiến da trở nên sần sùi )
シナプス後肥厚部 シナプスごひこーぶ
mật độ sau synap
紅色肥厚症 こーしょくひこーしょー
chứng hồng sản
肥厚性鼻炎 ひこうせいびえん
viêm mũi phì đại
先天性爪肥厚症 せんてんせいそうひこうしょう
bệnh dày móng bẩm sinh
局所性上皮肥厚 きょくしょせーじょーひひこー
dày biểu mô khu trú
偽上皮腫性肥厚 にせじょーひしゅせーひこー
tăng sản giả biểu mô 〈peh〉
頸動脈内膜中膜肥厚度 くびどーみゃくないまくちゅーまくひこーど
độ dày nội trung mạc động mạch cảnh