Các từ liên quan tới シバン (ユダヤ暦)
ユダヤ暦 ユダヤれき
lịch do thái
シバン シバン
shebang
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
ユダヤ人 ユダヤじん
người Do thái, người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
ユダヤ教 ユダヤきょう
đạo Do thái.
nước Isarael; Do thái.
ユダヤ教会 ユダヤきょうかい
giáo đường Do thái (nơi sinh hoạt tôn giáo của các tín đồ Do Thái giáo)
ユダヤ・ロビー ユダヤロビー
Jewish lobby, Israel lobby