ユダヤ暦
ユダヤれき「LỊCH」
☆ Danh từ
Lịch do thái

ユダヤ暦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユダヤ暦
nước Isarael; Do thái.
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
ユダヤ人 ユダヤじん
người Do thái, người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
ユダヤ教 ユダヤきょう
đạo Do thái.
ユダヤ・ロビー ユダヤロビー
Jewish lobby, Israel lobby
ユダヤ系 ゆだやけい
người Do Thái, người có nguồn gốc Do Thái
ユダヤ教会 ユダヤきょうかい
giáo đường Do thái (nơi sinh hoạt tôn giáo của các tín đồ Do Thái giáo)
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.