シフト演算機構
シフトえんざんきこう
☆ Danh từ
Bộ số học dịch chuyển

シフト演算機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シフト演算機構
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
算術演算機構 さんじゅつえんざんきこう
bộ phận số học
高速演算機構 こうそくえんざんきこう
bộ phận tính toán tốc độ cao (máy tính)
論理演算機構 ろんりえんざんきこう
đơn vị lôgic
演算機 えんざんき
bộ xử lý (như trong chip máy tính)
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
算術論理演算機構 さんじゅつろんりえんざんきこう
bộ số học và logic
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).