シフト間の食費
しふとあいだのしょくひ
Tiền ăn chuyển ca làm

シフト間の食費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シフト間の食費
食費 しょくひ
tiền cơm tháng; tiền ăn.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
シフト シフト
phím Shift
食料費 しょくりょうひ
phí thực phẩm
給食費 きゅうしょくひ
phí ăn trưa, tiền ăn trưa ở trường
間食 かんしょく
sự ăn qua loa; sự ăn tạm; ăn qua loa; ăn tạm; ăn lót dạ
食間 しょっかん
giữa các bữa ăn, khoảng thời gian giữa các bữa ăn
間接費 かんせつひ
tổng phí, tổng chi phí,tổng kinh phí, tổng vốn đầu tư