給食費
きゅうしょくひ「CẤP THỰC PHÍ」
☆ Danh từ
Phí ăn trưa, tiền ăn trưa ở trường

給食費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給食費
給費 きゅうひ
Phí cấp (việc thanh toán các chi phí cần thiết, đặc biệt là chi phí học tập)
給食 きゅうしょく
bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm
食費 しょくひ
tiền cơm tháng; tiền ăn.
給費生 きゅうひせい
sinh viên được cấp học bổng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
給食室 きゅうしょくしつ
phòng ăn trưa
食料費 しょくりょうひ
phí thực phẩm
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.