間食
かんしょく「GIAN THỰC」
Ăn vặt
Ăn nhẹ
Đồ ăn nhẹ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ăn qua loa; sự ăn tạm; ăn qua loa; ăn tạm; ăn lót dạ
あなたは
間食
に
果物
を
食
べる
習慣
があるのですか
Cậu có thói quen ăn lót dạ hoa quả à?
いま
間食
したら、せっかくの
食事
がおいしく
食
べられなくなるぞ
Nếu bây giờ em ăn tạm thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính một cách ngon lành đâu
間食
が
多
い
Nhiều lần ăn qua loa .
Từ đồng nghĩa của 間食
noun
Bảng chia động từ của 間食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間食する/かんしょくする |
Quá khứ (た) | 間食した |
Phủ định (未然) | 間食しない |
Lịch sự (丁寧) | 間食します |
te (て) | 間食して |
Khả năng (可能) | 間食できる |
Thụ động (受身) | 間食される |
Sai khiến (使役) | 間食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間食すられる |
Điều kiện (条件) | 間食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 間食しろ |
Ý chí (意向) | 間食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 間食するな |
間食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間食
間食い あいだぐい
ăn vặt trước bữa, ăn vặt
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食間 しょっかん
giữa các bữa ăn, khoảng thời gian giữa các bữa ăn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食事時間 しょくじじかん
giờ ăn