Các từ liên quan tới シャック・ハルトマン波面センサ
cảm biến sóng siêu âm
ハルトマン手術 ハルトマンしゅじゅつ
phẫu thuật hartman
被削面 ひ削面
mặt gia công
波面 はめん
mặt sóng, ngọn sóng
cảm biến
変位センサ/測長センサ へんいセンサ/そくちょうセンサ
cảm biến di chuyển/ cảm biến đo chiều dài
振動センサ/漏液センサ/その他センサ しんどうセンサ/ろうえきセンサ/そのほかセンサ
cảm biến rung / cảm biến rò rỉ / các cảm biến khác
スイッチ/センサ/コントローラ スイッチ/センサ/コントローラ
bộ chuyển đổi / cảm biến / bộ điều khiển