シャツを着る
しゃつをきる
Mặc áo.

シャツを着る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャツを着る
シャツ シャツ
áo sơ mi công sở
シャツを掛ける しゃつをかける
treo áo.
服を着る ふくをきる
mặc quần áo.
罪を着る つみをきる
nhận (tội lỗi của người khác) về mình
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
オフィスウェア シャツ オフィスウェア シャツ
áo sơ mi công sở
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
シャツを縫う しゃつをぬう
may áo.