罪を着る
つみをきる「TỘI TRỨ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhận (tội lỗi của người khác) về mình

Bảng chia động từ của 罪を着る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罪を着る/つみをきるる |
Quá khứ (た) | 罪を着た |
Phủ định (未然) | 罪を着ない |
Lịch sự (丁寧) | 罪を着ます |
te (て) | 罪を着て |
Khả năng (可能) | 罪を着られる |
Thụ động (受身) | 罪を着られる |
Sai khiến (使役) | 罪を着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罪を着られる |
Điều kiện (条件) | 罪を着れば |
Mệnh lệnh (命令) | 罪を着いろ |
Ý chí (意向) | 罪を着よう |
Cấm chỉ(禁止) | 罪を着るな |
罪を着る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罪を着る
罪を着せる つみをきせる
đẩy tội cho người khác
服を着る ふくをきる
mặc quần áo.
シャツを着る しゃつをきる
mặc áo.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
罪を認める つみをみとめる
thú tội, thừa nhận tội lỗi
手を着ける てをつける
Bắt tay vào việc, đụng tay vào, ngó ngàng tới
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
面を着ける めんをつける
để mang một mặt nạ vào