Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャツ シャツ
áo sơ mi công sở
傷を縫う きずをぬう
khâu vết thương
ズボンを縫う ずぼんをぬう
may quần.
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
オフィスウェア シャツ オフィスウェア シャツ
シャツを着る しゃつをきる
mặc áo.
黒シャツ くろシャツ
áo sơ mi đen
網シャツ あみシャツ
áo lưới