Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンを縫う ずぼんをぬう
may quần.
傷を縫う きずをぬう
khâu vết thương
シャツ シャツ
áo sơ mi công sở
シャツを着る しゃつをきる
mặc áo.
シャツ
áo sơ mi; áo cánh
áo sơ mi
着物を縫う きものをぬう
may áo
合間を縫う あいまをぬう
để tận dụng tốt những khoảnh khắc rảnh rỗi của một người