傷を縫う
きずをぬう「THƯƠNG PHÙNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Khâu vết thương

Bảng chia động từ của 傷を縫う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傷を縫う/きずをぬうう |
Quá khứ (た) | 傷を縫った |
Phủ định (未然) | 傷を縫わない |
Lịch sự (丁寧) | 傷を縫います |
te (て) | 傷を縫って |
Khả năng (可能) | 傷を縫える |
Thụ động (受身) | 傷を縫われる |
Sai khiến (使役) | 傷を縫わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傷を縫う |
Điều kiện (条件) | 傷を縫えば |
Mệnh lệnh (命令) | 傷を縫え |
Ý chí (意向) | 傷を縫おう |
Cấm chỉ(禁止) | 傷を縫うな |
傷を縫う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷を縫う
傷口を縫う きずぐちをぬう
để khâu lên trên (khâu vết thương) một vết thương
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ズボンを縫う ずぼんをぬう
may quần.
シャツを縫う しゃつをぬう
may áo.
傷を負う きずをおう
để được làm tổn thương; để chống đỡ một vết thương
着物を縫う きものをぬう
may áo
合間を縫う あいまをぬう
để tận dụng tốt những khoảnh khắc rảnh rỗi của một người
縫う ぬう
khâu