Các từ liên quan tới シャドウ・ザ・ヘッジホッグ
hedgehog
シャドー シャドウ
bóng; bóng râm
シャドウRAM シャドウラム
RAM dự trữ
ソフトシャドウ ソフト・シャドウ
soft shadow
シャドウマップ シャドウ・マップ
shadow map
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)