Các từ liên quan tới シャドウ・ザ・ヘッジホッグ (キャラクター)
hedgehog
シャドー シャドウ
bóng; bóng râm
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
シャドウRAM シャドウラム
RAM dự trữ
ソフトシャドウ ソフト・シャドウ
soft shadow
シャドウマップ シャドウ・マップ
shadow map
マスコットキャラクター マスコット・キャラクター
nhân vật linh vật, linh vật
イメージキャラクター イメージ・キャラクター
mascot