Các từ liên quan tới シャドー・バンキング・システム
オンラインバンキングシステム オンライン・バンキング・システム
hệ thống ngân hàng trực tuyến
バンキング バンキング
dịch vụ ngân hàng; ngành ngân hàng; giao dịch ngân hàng
シャドー シャドウ
bóng; bóng râm
シャドーIT シャドーIT
IT bóng đêm (thuật ngữ đề cập đến bất kỳ hình thức nào sử dụng cơ sở hạ tầng CNTT lén lút hoặc trái phép của một nhân viên)
リテールバンキング リテール・バンキング
Hoạt động bán lẻ,tài chính quy mô nhỏ
オンラインバンキング オンライン・バンキング
ngân hàng trực tuyến
ファームバンキング ファーム・バンキング
dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp.
エレクトロニックバンキング エレクトロニック・バンキング
công tác ngân hàng điện tử