Các từ liên quan tới シャルル1世 (ブルボン公)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界公民 せかいこうみん
công dân thế giới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
シャルルの法則 シャルルのほうそく
định luật Charles
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần