Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気シャワー くうきシャワー
vòi hoa sen không khí
シャワー シャワー
buồng tắm vòi hoa sen
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
シャワー室 シャワーしつ
phòng tắm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải