Các từ liên quan tới シャン州軍 (南)
シャン シヤン
đẹp; xinh đẹp
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
朝シャン あさシャン
gội đầu buổi sáng
バックシャン バック・シャン
Chỉ người con gái có phần phía sau đẹp (mông, lưng,....)
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.