シャーシ接地
シャーシせっち
☆ Danh từ
Nền khung

シャーシ接地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャーシ接地
シャーシ シャーシ
khung gầm
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接地 せっち
sự tiếp đất, sự đáp xuống (máy bay...); (điện học) sự tiếp đất; dây tiếp đất
シャーシー シャーシ シャシ シャシー
chassis
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet