接地
せっち「TIẾP ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiếp đất, sự đáp xuống (máy bay...); (điện học) sự tiếp đất; dây tiếp đất

Bảng chia động từ của 接地
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接地する/せっちする |
Quá khứ (た) | 接地した |
Phủ định (未然) | 接地しない |
Lịch sự (丁寧) | 接地します |
te (て) | 接地して |
Khả năng (可能) | 接地できる |
Thụ động (受身) | 接地される |
Sai khiến (使役) | 接地させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接地すられる |
Điều kiện (条件) | 接地すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接地しろ |
Ý chí (意向) | 接地しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接地するな |
接地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接地
シャーシ接地 シャーシせっち
nền khung
隣接地 りんせつち
vùng tiếp giáp, vùng lân cận (VN tiếp giáp Trung Quốc)
接地コネクタ せっちコネクタ
đầu nối đất
接地棒 せっちぼう
cực tiếp địa
接地極 せっちきょく
cực tiếp địa
接地材料 せっちざいりょう
dây mát kết tiếp địa
接地抵抗計 せっちていこうけい
máy đo điện trở đất
接地抵抗計(アーステスター) せっちていこうけい(アーステスター)
Đo trở kháng đất (earth tester)