Các từ liên quan tới シャ乱Qの演歌の花道
バラのはな バラの花
hoa hồng.
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
ど演歌 どえんか ドえんか
quintessential enka, enka with age-old lyrical themes set to a haunting traditional-style melody
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo